|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xâu xé
| s'entre-déchirer | | | Anh em xâu xé nhau | | des frères qui s'entre-déchirent | | | se partager | | | Xâu xé các nước thuộc địa | | se partager les colonies | | | (nghĩa bóng) déchirer; torturer | | | Những tình cảm mâu thuẫn xâu xé ruột gan | | des sentiments contradictoires déchirent son coeur |
|
|
|
|