Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xâu xé


s'entre-déchirer
Anh em xâu xé nhau
des frères qui s'entre-déchirent
se partager
Xâu xé các nước thuộc địa
se partager les colonies
(nghĩa bóng) déchirer; torturer
Những tình cảm mâu thuẫn xâu xé ruột gan
des sentiments contradictoires déchirent son coeur



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.